--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỏi cung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỏi cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏi cung
+ verb
to interrogate, to question
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏi cung"
Những từ có chứa
"hỏi cung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
input
ogive
more...
Lượt xem: 739
Từ vừa tra
+
hỏi cung
:
to interrogate, to question
+
khí động
:
pneumaticBúa khí độngPneumatic hammer
+
xốc xếch
:
slovenly, untidy
+
bất giác
:
Suddenly, unexpectedlybất giác kêu lên một tiếngto utter a scream suddenlybất giác nhớ đến một câu chuyện cũsuddenly, an old story came to his mind
+
tiêu cực
:
negative, passive